Toyota Avanza Premio năm 2020 Mini Bus
Toyota Avanza Premio – Giới thiệu nhanh
Toyota Avanza Premio là phiên bản cao cấp của dòng MPV cỡ nhỏ Avanza do Toyota sản xuất, hướng đến khách hàng cá nhân và gia đình nhỏ đang tìm kiếm một mẫu xe 7 chỗ giá phải chăng, thiết kế hiện đại, vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Avanza Premio sở hữu thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi, nhiều trang bị tiện nghi phù hợp đi phố lẫn đường trường.
Lịch sử phát triển và mã thế hệ
Toyota Avanza được giới thiệu lần đầu vào năm 2003 tại Indonesia, do liên doanh Astra Daihatsu Motor sản xuất (Toyota hợp tác cùng Daihatsu). Xe chủ yếu dành cho thị trường Đông Nam Á.
Các thế hệ Avanza:
-
Thế hệ đầu tiên (2003-2011): Mã khung F600 - Thiết kế đơn giản, dẫn động cầu sau, hợp tác cùng Daihatsu Xenia.
-
Thế hệ thứ hai (2011-2021): Mã khung F650/F652 - Nâng cấp thiết kế, động cơ và trang bị; tiếp tục sử dụng khung gầm cầu sau.
-
Thế hệ thứ ba (2021-nay): Mã khung W100/W101 (D92A tại Indonesia) - Toyota Avanza Premio nằm trong thế hệ này. Đây là bản "lột xác" toàn diện, chuyển từ cầu sau sang dẫn động cầu trước (FWD), sử dụng nền tảng khung gầm DNGA của Daihatsu.
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
Phân khúc MPV cỡ nhỏ 5+2 chỗ:
Mẫu xe | Quốc gia sản xuất | Ghi chú |
---|---|---|
Mitsubishi Xpander | Indonesia | Đối thủ mạnh nhất, doanh số cao |
Suzuki Ertiga | Indonesia | Giá tốt, tiết kiệm nhiên liệu |
Kia Carens | Việt Nam/Hàn Quốc | Thiết kế trẻ, nhiều phiên bản |
Hyundai Stargazer | Indonesia | Công nghệ hiện đại |
Honda BR-V | Indonesia | Mới ra mắt, hướng đến gia đình |
Toyota Avanza Premio tại Việt Nam
-
Ra mắt tại Việt Nam: tháng 3/2022, cùng lúc với Veloz Cross.
-
Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.
-
Động cơ: 1.5L Dual VVT-i, hộp số CVT, dẫn động cầu trước.
-
Trang bị: Màn hình giải trí lớn, phanh ABS, EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi...
-
Giá bán (tham khảo 2025): ~540-580 triệu đồng, tùy đại lý.
-
Ưu điểm: Rộng rãi, tiết kiệm, thương hiệu uy tín, dễ bảo dưỡng.
-
Hạn chế: Động cơ chưa quá mạnh, cách âm ở mức trung bình.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.