Ford Territory năm 2025 SUV
- Năm sản xuất: 2025
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2025
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2025
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2025
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
1. Giới thiệu Ford Territory 2025
Ford Territory 2025 là mẫu SUV cỡ trung (5 chỗ) được nâng cấp từ phiên bản tiền nhiệm, tập trung vào thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt. Xe thuộc phân khúc SUV đô thị, cạnh tranh với các mẫu như Hyundai Tucson, Honda CR-V, Mazda CX-5 và Kia Sportage.
Điểm nổi bật:
-
Thiết kế: Ngoại hình thể thao với lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn LED full LED, cùng các đường nét mạnh mẽ.
-
Nội thất: Khoang lái rộng rãi, vật liệu cao cấp, màn hình giải trí 12.3 inch, tích hợp Ford SYNC 4.
-
Động cơ:
-
Phiên bản xăng: 1.5L EcoBoost (180 mã lực).
-
Phiên bản hybrid: Kết hợp động cơ xăng + điện (hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu ~5.5L/100km).
-
-
An toàn: Hệ thống Ford Co-Pilot360 (cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp tự động...).
2. Bảng so sánh Ford Territory 2025 với đối thủ
Tiêu chí | Ford Territory 2025 | Hyundai Tucson 2025 | Honda CR-V 2025 | Mazda CX-5 2025 |
---|---|---|---|---|
Giá bán (dự kiến) | 800 - 950 triệu VND | 850 - 1.1 tỷ VND | 900 - 1.2 tỷ VND | 820 - 1 tỷ VND |
Động cơ | 1.5L EcoBoost (180 mã lực) / Hybrid | 2.0L (150 mã lực) / Hybrid | 1.5L Turbo (190 mã lực) / Hybrid | 2.0L (155 mã lực) / 2.5L (194 mã lực) |
Hộp số | 6 cấp tự động / CVT (Hybrid) | 6 cấp tự động / 7 cấp DCT (Hybrid) | CVT | 6 cấp tự động |
Tiêu thụ nhiên liệu | ~6.2L/100km (xăng) / ~5.5L (Hybrid) | ~6.5L (xăng) / ~5.3L (Hybrid) | ~6.8L (xăng) / ~5.0L (Hybrid) | ~6.7L (2.0L) / ~7.2L (2.5L) |
Công nghệ | SYNC 4, kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 10.25" màn hình, Bluelink | 9" cảm ứng, Honda Sensing | 10.25" màn hình, Mazda Connect |
An toàn | Ford Co-Pilot360 (Level 2) | Hyundai SmartSense (Level 2) | Honda Sensing (Level 2) | i-Activsense (Level 2) |
Không gian | Dài x Rộng x Cao: 4.6m x 1.9m x 1.7m | 4.65m x 1.86m x 1.68m | 4.7m x 1.86m x 1.68m | 4.55m x 1.84m x 1.68m |
Ưu điểm | Giá hợp lý, công nghệ hiện đại | Thiết kế đẹp, nhiều tuỳ chọn động cơ | Động cơ mạnh mẽ, uy tín thương hiệu | Vận hành êm ái, nội thất sang trọng |
Nhược điểm | Mức tiêu thụ xăng cao hơn đối thủ | Giá cao với phiên bản full option | Giá cao, ít khuyến mãi | Không có hybrid, thiết kế cũ hơn |
3. Đánh giá tổng quan
-
Ford Territory 2025 phù hợp với người dùng tìm kiếm SUV giá vừa phải nhưng vẫn đầy đủ công nghệ, đặc biệt là phiên bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu.
-
Đối thủ cạnh tranh:
-
Hyundai Tucson/Honda CR-V: Mạnh về thiết kế và động cơ nhưng giá cao hơn.
-
Mazda CX-5: Sang trọng nhưng thiếu công nghệ hybrid.
-
Nên chọn Ford Territory 2025 nếu:
-
Bạn muốn một SUV cân bằng giữa giá cả và tính năng.
-
Ưu tiên công nghệ kết nối và an toàn từ Ford.
Cân nhắc đối thủ nếu:
-
Bạn sẵn sàng chi trả thêm cho thiết kế đẹp (Tucson) hoặc động cơ mạnh (CR-V).
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).